Characters remaining: 500/500
Translation

khởi nguyên

Academic
Friendly

Từ "khởi nguyên" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt đầu", "nguồn gốc" hoặc "thời điểm khởi đầu" của một cái đó. Đây một từ có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường liên quan đến những sự kiện lịch sử, văn hóa hoặc tự nhiên.

Định nghĩa:
  1. Chỗ bắt đầu của nguồn nước: Có thể hiểu nơi một dòng sông, suối bắt đầu chảy. dụ: "Khởi nguyên của dòng sông Hồng nằmvùng núi Tây Bắc."
  2. Chỗ bắt đầu của một thời kỳ: Nghĩa là thời điểm một giai đoạn hoặc một phong trào bắt đầu diễn ra. dụ: "Khởi nguyên của thời kỳ Phục Hưng vào thế kỷ 14."
dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thường gặp: "Khởi nguyên của vũ trụ vẫn còn một bí ẩn đối với nhân loại."
  • Cách sử dụng nâng cao: "Nghiên cứu về khởi nguyên của nền văn minh nhân loại giúp chúng ta hiểu hơn về sự phát triển của xã hội."
Biến thể của từ:
  • Từ "khởi" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ như "khởi động", "khởi xướng", "khởi sự", nhưng chúng có nghĩa khác nhau. "Khởi động" nghĩa là bắt đầu một hoạt động, "khởi xướng" nghĩa là đứng ra đề xuất hoặc bắt đầu một phong trào.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Đồng nghĩa: "nguồn gốc", "bắt đầu", "khởi đầu".
  • Gần giống: "khởi sự" (bắt đầu một việc đó), nhưng không mang tính chất lịch sử hay văn hóa như "khởi nguyên".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khởi nguyên", bạn nên lưu ý rằng từ này thường mang tính trang trọng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên sâu, như văn hóa, lịch sử, hoặc khoa học.

  1. d. 1. Chỗ bắt đầu của nguồn nước. 2. Chỗ bắt đầu của một thời kỳ: Khởi nguyên của thời Phục hưng.

Similar Spellings

Words Containing "khởi nguyên"

Comments and discussion on the word "khởi nguyên"